• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nnamedu39

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
WA
9 / 13
PY3
208pp
100% (208pp)
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
200pp
95% (190pp)
CaiWinDao và em gái thứ 4
AC
100 / 100
PY3
100pp
90% (90pp)
Hello
AC
100 / 100
PY3
100pp
86% (86pp)
Tính tổng 1
AC
10 / 10
PY3
100pp
81% (81pp)
Tổng chẵn
AC
30 / 30
PY3
100pp
77% (77pp)
square number
AC
10 / 10
PY3
100pp
74% (74pp)
Hoa thành thường
AC
6 / 6
PY3
100pp
70% (70pp)
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
AC
50 / 50
PY3
100pp
66% (66pp)
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất
AC
50 / 50
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

Training (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
square number 100.0 /
Hello 100.0 /

Khác (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /

Cánh diều (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

HSG THPT (207.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team