nnamedu39
Phân tích điểm
WA
9 / 13
PY3
100%
(208pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
square number | 100.0 / |
Hello | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
HSG THPT (207.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |