ntk
Phân tích điểm
WA
19 / 20
PY3
100%
(1520pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(735pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
Đề chưa ra (6520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Training (6050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố đối xứng | 1500.0 / |
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
arr01 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cánh diều (3040.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |