orzitzzang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
WA
68 / 100
C++17
66%
(812pp)
WA
90 / 100
C++11
63%
(681pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (6294.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo tần suất | 10.0 / 10.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con | 400.0 / 1800.0 |
DHBB (2823.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Quan hệ họ hàng | 23.81 / 500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tách mã số | 1080.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Trung Bình | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Training (6392.5 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |