pbmhieu130210
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
90%
(451pp)
WA
5 / 18
C++17
86%
(381pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(244pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(217pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1452.6 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
CSES (444.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay | 444.444 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Khác (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |