phamngoctuananh030116
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
TLE
6 / 10
PY3
95%
(798pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(722pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Cánh diều (3408.0 điểm)
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |