phamtranganphuoc
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (698.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
CSES (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1160.0 điểm)
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
minict10 | 100.0 / 100.0 |