phucnhan1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
7 / 7
C++03
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(652pp)
AC
14 / 14
C++03
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++03
74%
(588pp)
WA
4 / 5
C++20
70%
(447pp)
TLE
6 / 25
C++03
66%
(271pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (123.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 23.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (2208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem phim | 100.0 / 100.0 |
Khác (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
BỘ HAI SỐ | 6.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
Training (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng từ i -> j | 640.0 / 800.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |