phulx
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
AC
73 / 73
C++03
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++03
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1071pp)
Training (13684.2 điểm)
contest (8770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
HSG THPT (2615.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
DHBB (10060.0 điểm)
ABC (2081.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Happy School (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |