phulx
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
TLE
2 / 3
C++20
81%
(1195pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++03
66%
(365pp)
ABC (161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng | 1466.667 / 2200.0 |
DHBB (4060.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 2.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (453.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1233.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |