phuongly160109
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(857pp)
TLE
20 / 50
C++17
81%
(749pp)
AC
1 / 1
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (44.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 4.1 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
contest (3880.0 điểm)
CPP Basic 01 (1932.0 điểm)
CPP Basic 02 (53.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 53.0 / 100.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2246.7 điểm)
Khác (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 5.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 570.0 / 1900.0 |
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Training (5779.4 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |