rikikudo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(70pp)
Training (815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
giaoxu01 | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
minict04 | 100.0 / |
Thực hiện biểu thức 1 | 100.0 / |
CKPRIME | 200.0 / |
arr01 | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |