rip_indra12345
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (9440.0 điểm)
Cánh diều (6704.0 điểm)
Training (4560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (5700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |