rip_indra12345
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
THT Bảng A (1550.0 điểm)
Cánh diều (838.0 điểm)
Training (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (680.0 điểm)
CPP Advanced 01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |