sinngudoc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++11
77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(693pp)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Training (5770.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 100.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm |x-y| | 400.0 / |
Flow God và n em gái | 200.0 / |
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Chuỗi ngọc | 200.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Happy School (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm số dhprime | 200.0 / |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
HSG THPT (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CSES (6800.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |