sinngudoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
TLE
9 / 10
C++11
86%
(1389pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
RTE
16 / 20
C++11
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++11
66%
(1061pp)
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Training (26320.0 điểm)
contest (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 1600.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm |x-y| | 1700.0 / |
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Happy School (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Khác (1875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
HSG THCS (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
HSG THPT (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CSES (8300.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |