th_tung
Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++11
100%
(2200pp)
AC
350 / 350
C++11
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
29 / 29
C++11
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
TLE
228 / 250
C++11
63%
(1322pp)
contest (26347.6 điểm)
HSG THPT (7700.0 điểm)
DHBB (40700.0 điểm)
OLP MT&TN (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Training (50100.0 điểm)
Practice VOI (16866.7 điểm)
Happy School (14950.0 điểm)
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Thu hoạch chanh | 1500.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
HSG THCS (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (6197.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |