thaininh090

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++17
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
39 / 39
C++17
77%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(1071pp)
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (2174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 1824.0 / 1900.0 |
Dãy Cùng Màu | 350.0 / 350.0 |
CSES (19766.7 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LUCKYQS | 255.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 380.0 / 1900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liên Minh Dễ Dàng | 600.0 / 600.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / 100.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
Training (8210.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu tổ hợp | 400.0 / 400.0 |