thaininh090

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2280pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1544pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1324pp)
CSES (27333.3 điểm)
Training (16265.0 điểm)
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
contest (7320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 2000.0 / |
Dãy Cùng Màu | 1700.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu tổ hợp | 1900.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (4820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liên Minh Dễ Dàng | 2100.0 / |
DHBB (7120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Xâu nhị phân (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
HSG cấp trường (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |