thanhthosan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1710pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1458pp)
TLE
19 / 20
C++17
77%
(1250pp)
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
contest (2904.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Qua sông | 304.762 / 400.0 |
Đảo nữ hoàng | 350.0 / 350.0 |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (48098.4 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (6380.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |