thenymphsofcplusplus

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++14
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1187pp)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1400.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1900.0 / |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1400.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Training (32700.0 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THCS (2445.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |