thenymphsofcplusplus
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
62 / 62
C++14
66%
(199pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (458.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
Training (6650.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |