thienkhang123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:58 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
6:28 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(475pp)
TLE
1 / 3
PY3
12:36 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(421pp)
AC
10 / 10
PY3
7:20 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
5 / 5
PY3
6:42 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
PY3
10:44 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
9:56 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
9:43 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
SCAT
11:02 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 2.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (192.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1646.7 điểm)
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |