thienkhang123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(475pp)
TLE
1 / 3
PY3
90%
(421pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(66pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
Cánh diều (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 2.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (192.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (360.0 điểm)
THT Bảng A (1486.7 điểm)
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |