thinhduyson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:49 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PYPY
10:38 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
14 / 14
PY3
12:14 a.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1173pp)
WA
7 / 10
PAS
9:05 p.m. 13 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(840pp)
IR
8 / 14
PAS
11:02 a.m. 24 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(745pp)
AC
100 / 100
PY3
3:56 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(696pp)
WA
1 / 2
PY3
11:21 a.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(625pp)
AC
100 / 100
PY3
4:53 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
4:53 p.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (1968.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Bánh trung thu | 168.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (3574.3 điểm)
DHBB (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) | 850.0 / 1700.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (4865.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |