thinhduyson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
TLE
9 / 10
PYPY
81%
(1320pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(945pp)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
DHBB (5650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (8736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training (21090.0 điểm)
CSES (3547.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HackerRank (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |