tien_noob
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1548pp)
AC
70 / 70
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
ABC (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 30.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
COCI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (10560.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (18425.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2440.2 điểm)
Happy School (10825.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (3092.0 điểm)
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
Practice VOI (4129.1 điểm)
THT (8860.0 điểm)
Training (29446.6 điểm)
vn.spoj (3400.0 điểm)
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |