tien_noob
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1544pp)
AC
300 / 300
C++17
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(1324pp)
DHBB (47950.0 điểm)
Training (92303.2 điểm)
vn.spoj (11925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Trồng hoa | 1800.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 1500.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Practice VOI (21545.3 điểm)
Happy School (34600.0 điểm)
HSG THPT (7492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
contest (28200.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (6792.9 điểm)
COCI (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Đếm táo 2 | 1800.0 / |
AICPRTSP Series (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
OLP MT&TN (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
ABC (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
THT (10480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |
Chia nhóm | 1800.0 / |
Mua đồ trang trí | 2100.0 / |
Quý Mão 2023 | 1800.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |