tkhang_THCSTamBinh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
TLE
55 / 100
PY3
86%
(189pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
HSG THPT (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 220.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Training (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Xâu min | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |
minge | 50.0 / 100.0 |