tocdovodoi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C
81%
(407pp)
TLE
20 / 100
PY3
77%
(310pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(175pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(139pp)
WA
51 / 100
PY3
63%
(127pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 210.0 / 300.0 |
HSG THPT (842.2 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2890.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |