tocdovodoi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C
74%
(368pp)
TLE
20 / 100
PY3
70%
(279pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(189pp)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Training (2090.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
HSG THPT (842.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |