trancongbaophuc52
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |