trandangkhoa313

Phân tích điểm
TLE
3 / 5
PY3
100%
(120pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
TLE
8 / 10
PY3
63%
(50pp)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
THT Bảng A (368.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |