trandangkhoa313

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
TLE
4 / 5
PY3
81%
(130pp)
TLE
3 / 5
PY3
77%
(93pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training (2310.0 điểm)
THT Bảng A (548.8 điểm)
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |