trieulongquan10a2
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
2:16 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++14
4:25 p.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
3 / 3
PY3
10:24 a.m. 13 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
10:08 p.m. 1 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++14
11:55 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(838pp)
RTE
14 / 20
C++14
11:38 a.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(662pp)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (5568.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
Chia nhóm | 100.0 / 100.0 |
Tạo số | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (8785.0 điểm)
Khác (1898.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 288.0 / 300.0 |
Practice VOI (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 390.0 / 400.0 |
THT (6380.0 điểm)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (10477.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu mua nông sản | 36.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |