trieulongquan10a2
Phân tích điểm
TLE
7 / 8
C++14
100%
(1838pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(1161pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(756pp)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (5568.0 điểm)
CSES (3637.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II | 1837.5 / 2100.0 |
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
HSG THPT (8485.0 điểm)
Khác (1898.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 288.0 / 300.0 |
Practice VOI (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 390.0 / 400.0 |
THT (6380.0 điểm)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (10477.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |