trieulongquan10a2

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
TLE
7 / 8
C++14
81%
(1497pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1323pp)
AC
28 / 28
C++14
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1134pp)
contest (12883.0 điểm)
HSG THCS (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 1500.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Training (24403.0 điểm)
Khác (8160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 1800.0 / |
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (5240.0 điểm)
HSG THPT (34250.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (10560.0 điểm)
8A 2023 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1728.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CSES (5037.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II | 2100.0 / |
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh | 1400.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |