trieuphucthinh77
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
WA
15 / 16
C++17
90%
(1269pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(815pp)
WA
12 / 18
C++17
77%
(671pp)
RTE
29 / 50
C++17
74%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(531pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(252pp)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (2272.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 866.667 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1406.25 / 1500.0 |
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (292.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |