trihuong2k8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
800 / 800
C++20
81%
(652pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(619pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(368pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 450.0 / 1800.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Knights | Hai quân mã | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (2600.0 điểm)
vn.spoj (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |