trongyeu12345
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
95%
(855pp)
TLE
15 / 50
C++17
90%
(460pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(77pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
In chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Khác (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 510.0 / 1700.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Vòng tay | 1120.0 / 1600.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |