ttttttttttt
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1800pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1710pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1161pp)
AC
33 / 33
C++17
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(929pp)
AC
18 / 18
C++17
63%
(819pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
contest (3430.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (14467.6 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 36.0 / 300.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1525.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
CAMELOT | 1435.897 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác trên đường tròn | 400.0 / 400.0 |