tuanori
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
9:54 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
18 / 18
C++14
8:19 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
7:19 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
11:09 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
10:37 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++14
10:03 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
18 / 18
C++14
12:58 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
26 / 26
C++14
12:45 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++14
11:15 a.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
14 / 14
C++14
2:07 a.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (21243.8 điểm)
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
THT (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (8180.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |