tuanori

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
18 / 18
C++14
81%
(1385pp)
AC
24 / 24
C++14
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1071pp)
vn.spoj (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG THPT (13500.0 điểm)
Training (28551.4 điểm)
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
CSES (34934.1 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (3490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |