vietanh_thathung
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(361pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(171pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
WA
8 / 10
SCAT
74%
(118pp)
TLE
15 / 20
PY3
70%
(105pp)
TLE
4 / 10
PY3
66%
(80pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 15.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 40.0 / 100.0 |
Biến đổi dãy nhị phân | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
hermann01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 160.0 / 200.0 |
HSG THCS (123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 3.333 / 100.0 |
Tam giác số (THT'19) | 120.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1998.8 điểm)
Training (1810.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |