vietanh_thathung
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1600pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(819pp)
THT Bảng A (13679.3 điểm)
hermann01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Training (8890.0 điểm)
CPP Advanced 01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
RLKNLTCB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (4776.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
contest (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Biến đổi dãy nhị phân | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |