vua_wa123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1972pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1792pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1702pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1617pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1324pp)
contest (6650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
Loki và dãy đặc trưng | 400.0 / 400.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (88128.6 điểm)
DHBB (18340.0 điểm)
Happy School (5750.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (22465.0 điểm)
vn.spoj (6500.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |