vule235711
Phân tích điểm
AC
300 / 300
PAS
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
PAS
95%
(1235pp)
90%
(1173pp)
TLE
4 / 5
PAS
86%
(1029pp)
AC
6 / 6
PAS
81%
(896pp)
TLE
12 / 16
PAS
77%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(629pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(531pp)
AC
7 / 7
PAS
63%
(504pp)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training (11500.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Cánh diều (572.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |