xuannghi
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2400pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (2724.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đẩy Robot | 2000.0 / 2000.0 |
Bắt cóc | 44.0 / 400.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / 280.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (12100.0 điểm)
DHBB (3700.0 điểm)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 44.0 / 2200.0 |
Training (2050.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |