CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1800p |
46% |
245
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
cses1746
|
CSES |
1600p |
30% |
324
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
cses1158
|
CSES |
1400 |
27% |
530
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
1300p |
32% |
736
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
60% |
1649
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
1400p |
38% |
602
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
cses1635
|
CSES |
1200p |
34% |
702
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
cses1633
|
CSES |
1100p |
34% |
1163
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
cses1644
|
CSES |
1500p |
23% |
295
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
cses1632
|
CSES |
1400p |
30% |
130
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
cses1634
|
CSES |
1200p |
30% |
835
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
cses1076
|
CSES |
1500p |
29% |
148
|
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
cses1077
|
CSES |
1600 |
29% |
86
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
1200p |
39% |
317
|
Rước đèn
|
lanternparade
|
contest |
2300p |
8% |
17
|
Giao thông
|
traffic
|
contest |
2200p |
13% |
31
|
Vua trò chơi
|
kingofgame
|
contest |
2000p |
18% |
75
|
Truy vấn trên xâu
|
strquery
|
contest |
2100p |
7% |
13
|
Tìm kiếm nhị phân?
|
binarysearch
|
contest |
1800p |
7% |
19
|
Dư đoạn
|
msegments
|
contest |
1700p |
17% |
54
|
Hoán vị khác nhau
|
permneq
|
contest |
1100p |
38% |
157
|
Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
800p |
18% |
163
|
Chuỗi hạt nhiều màu
|
beads
|
contest |
1500p |
11% |
34
|
Đạp xe
|
bicycle
|
contest |
1200p |
29% |
226
|
Xe đồ chơi
|
toycar
|
contest |
800p |
28% |
440
|
Làm (việc) nước
|
ma22freeze
|
contest |
800p |
34% |
620
|
Của hồi môn
|
dowry
|
Training |
1700 |
22% |
89
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
2000p |
9% |
39
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
cses2427
|
CSES |
1900p |
1% |
1
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
cses1755
|
CSES |
1100p |
36% |
829
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1800p |
10% |
8
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
cses1698
|
CSES |
1800p |
15% |
5
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
cses1737
|
CSES |
2000p |
27% |
39
|
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
|
cses1735
|
CSES |
1700p |
24% |
113
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
cses1083
|
CSES |
800p |
41% |
1965
|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
|
cses2130
|
CSES |
2500p |
30% |
172
|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ)
|
enjoycake
|
Đề chưa ra |
1800 |
30% |
56
|
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
|
cses1087
|
CSES |
1500p |
19% |
41
|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
|
cses2129
|
CSES |
2500p |
30% |
184
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
cses1704
|
CSES |
2000p |
22% |
28
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1800p |
18% |
22
|
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
cses2131
|
CSES |
2100p |
13% |
12
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
2000p |
11% |
25
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
2000p |
13% |
17
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
cses1757
|
CSES |
1700p |
13% |
13
|
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
|
cses2075
|
CSES |
2200 |
1% |
2
|
Hack Hashing
|
hackhashing
|
Khác |
200p |
9% |
2
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
cses2086
|
CSES |
2300p |
25% |
174
|
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
|
cses2085
|
CSES |
2300p |
29% |
127
|
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
|
cses2084
|
CSES |
2300p |
29% |
150
|