Đường đi có tổng lớn nhất
|
maxsumpath
|
Training |
dp-general |
900 |
40% |
316
|
Đếm Khối Lập Phương
|
countcubes
|
contest |
adhoc |
2000 |
35% |
3
|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcd
|
OLP MT&TN |
two-pointers |
300p |
12% |
308
|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcc
|
OLP MT&TN |
unlabelled |
300 |
45% |
864
|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcb
|
OLP MT&TN |
unlabelled |
300 |
39% |
971
|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkca
|
OLP MT&TN |
unlabelled |
300p |
43% |
1374
|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slctb
|
OLP MT&TN |
unlabelled |
300p |
22% |
276
|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slcta
|
OLP MT&TN |
unlabelled |
300p |
37% |
266
|
Vẽ hình
|
23gl2a1
|
THT Bảng A |
adhoc |
400 |
42% |
157
|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ)
|
apeasy
|
ABC |
implementation |
900p |
15% |
262
|
Đi Taxi
|
taxifee
|
HSG THCS |
implementation |
300p |
22% |
152
|
QUERYARRAY
|
queryarray
|
HSG THCS |
prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
800p |
29% |
204
|
Truy Vấn Chẵn Lẻ
|
queryevenodd
|
HSG THCS |
adhoc |
600 |
23% |
222
|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt
|
increasing
|
HSG THCS |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
500p |
41% |
663
|
Mining
|
19dhbbmining
|
DHBB |
dp-dnc |
1800p |
23% |
22
|
SEQPART (IOI'14)
|
19dhbbseqpart
|
DHBB |
dp-dnc |
1900p |
23% |
104
|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017)
|
19dhbbpagoda
|
DHBB |
dp-dnc |
2000p |
22% |
54
|
Bài toán dãy số
|
19dhbbseq
|
DHBB |
dp-general |
1800p |
23% |
184
|
Tách mã số
|
23ts10nan2
|
HSG THCS |
adhoc |
1200p |
8% |
5
|
Văn mẫu
|
april1vanmau
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50 |
14% |
95
|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không
|
pvhoi3khong
|
GSPVHCUTE |
segtree-general, segtree-walk, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
2700p |
1% |
3
|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
|
pvhoi3debaisieungan
|
GSPVHCUTE |
math, combinatorics, inclusion-exclusion |
2300p |
17% |
275
|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
|
pvhoi3dichuyen
|
GSPVHCUTE |
dynamic programming, 04 string (Chuỗi), dfs/bfs/pfs, dijkstra |
1900p |
7% |
59
|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
|
pvhoi3chutrinh
|
GSPVHCUTE |
dfs/bfs/pfs, cycle, lca, biconnected-component, graph |
2100p |
14% |
103
|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
|
pvhoi3tetquymao
|
GSPVHCUTE |
dynamic programming, dp-sos, dp-bitmask |
2100p |
16% |
134
|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
|
pvhoi3gapthu
|
GSPVHCUTE |
binary-search, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1900p |
14% |
191
|
ZDIST
|
18hsg9hcmb3
|
HSG THCS |
adhoc |
1p |
0% |
0
|
Mua Bơ
|
butter
|
Training |
segtree-persistent, constructive |
2300p |
2% |
3
|
Sắp xếp theo module K
|
nhuthtb21b4
|
Training |
adhoc |
100 |
17% |
36
|
Dự án
|
lvtnbpairprjchain
|
LVT |
language |
1p |
35% |
26
|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
|
16hsg9hn1
|
HSG THCS |
math, math-general |
1000 |
30% |
686
|
Điểm số
|
lvtnbpairdiemso
|
LVT |
language |
100p |
39% |
30
|
Xếp tiền
|
lvtnbpairxeptien
|
LVT |
language |
800p |
40% |
31
|
đảo chũ
|
lvtnbpairdaochu
|
LVT |
language |
200 |
56% |
35
|
Ambatukam
|
ambatukam
|
Array Practice |
prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
800 |
41% |
1646
|
Where is Tom?
|
set2tom
|
Array Practice |
math, data structures |
800 |
33% |
58
|
Lối Đi Riêng
|
goodbye22phuongman
|
Training |
dijkstra, graph |
1800p |
12% |
44
|
Xin Cây
|
goodbye22cay
|
Training |
dynamic programming, dfs/bfs/pfs |
2400p |
3% |
13
|
BÀI 2
|
contestb2
|
Training |
greedy, bitwise |
1900p |
9% |
3
|
Chỉ Số Hiệu Quả
|
goodbye22maxand
|
Training |
greedy, bitwise |
1900p |
18% |
73
|
Làm Nóng
|
goodbye22heat
|
Training |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
700 |
26% |
257
|
Bán Bóng
|
goodbye22banbong
|
Training |
binary-search |
2300p |
3% |
8
|
Nhanh Tay Lẹ Mắt
|
goodbye22bestcouple
|
Đề chưa ra |
math |
800 |
25% |
521
|
Thả diều (Trại hè MB 2019)
|
lmhkite
|
Practice VOI |
data structures, binary-search |
1700p |
25% |
188
|
Số thứ k (THT TQ 2015)
|
sok
|
Training |
greedy, adhoc |
900 |
29% |
298
|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
|
squares
|
THT |
adhoc |
200 |
21% |
334
|
Phân số (THT TQ 2019)
|
phansoqg
|
THT |
backtrack |
350p |
6% |
16
|
THTBTQ22 Số chính phương
|
thtbtq22b1
|
THT |
math |
1600p |
3% |
24
|
Tìm cặp (THT TQ 2019)
|
timcap
|
THT |
binary-search, math-general |
1700p |
12% |
42
|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
|
tetration
|
THT |
math, modular |
1900 |
15% |
90
|