Trung bình cộng (THT TQ 2019)
|
tbc
|
THT |
adhoc |
200p |
12% |
57
|
TAXI
|
taxitrace
|
Trại hè MT&TN 2022 |
graph theory, dp-bitmask |
2000p |
14% |
66
|
Cùng học Tiếng Việt
|
april1tiengviet
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50p |
35% |
334
|
Tính tích
|
april1tinhtichh
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50 |
9% |
94
|
RACE
|
ioi11race
|
IOI |
centroid, tree |
2300p |
23% |
97
|
Cờ vua vô hạn 2
|
kingdist2
|
Khác |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
100p |
10% |
4
|
Cờ vua vô hạn
|
kingdist
|
Khác |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
100p |
30% |
4
|
Đo Lường Thiệt Hại
|
md
|
Khác |
data structures |
500p |
11% |
1
|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất
|
rotate1
|
Practice VOI |
geometry, convex-hull |
300p |
23% |
71
|
Khoảng cách Manhattan bé nhất
|
rotate2
|
Practice VOI |
geometry |
400p |
23% |
51
|
THTTQ22 Tìm số
|
thtbtq22b2
|
THT |
math |
1p |
1% |
3
|
Nén dãy số (THT TQ 2018)
|
nendayso
|
THT |
adhoc |
350 |
23% |
120
|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019)
|
lmhis
|
Practice VOI |
dynamic programming, backtrack, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
350p |
17% |
72
|
Ẩm thực (Trại hè MB 2019)
|
lmhfreefood
|
Practice VOI |
data structures |
300p |
23% |
58
|
Truy vấn Hamming
|
hoanghammingquery
|
Trại hè MT&TN 2022 |
math |
100p |
11% |
2
|
BÀI 5
|
contestb5
|
Trại hè MT&TN 2022 |
math, data structures |
2000p |
9% |
5
|
Chia hết cho 3
|
hoangdiv3
|
Trại hè MT&TN 2022 |
math, data structures |
2000p |
14% |
71
|
Xây dựng đường
|
hoangbikepaths
|
Trại hè MT&TN 2022 |
math |
100p |
39% |
8
|
Tăng mảng
|
hoangarrayinc
|
Trại hè MT&TN 2022 |
math |
100p |
0% |
0
|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
|
23stra4
|
THT Bảng A |
adhoc |
200 |
8% |
122
|
Di chuyển
|
dichuyen
|
Training |
adhoc |
350 |
0% |
0
|
Pháo đài cổ (THT TQ 2013)
|
citadel
|
THT |
adhoc |
250p |
2% |
3
|
Tổng bình phương trên cây
|
segsqrss
|
Training |
segtree-general |
600p |
21% |
76
|
Trò chơi trên mảng
|
arraygame
|
Training |
math, segtree-general |
500 |
16% |
9
|
Prefix sum queries
|
prefixsumqueries
|
Training |
segtree-general |
1600p |
20% |
136
|
Ngẫu nhiên???
|
april1prng
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50 |
2% |
10
|
Con cừu hồng
|
april1pinksheep
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
800 |
71% |
1572
|
Chó bủh bủh
|
april1kmnoo4
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50p |
6% |
13
|
Sinh tổ hợp
|
sinhtohop
|
Training |
backtrack |
300p |
36% |
454
|
Duyệt thư mục
|
directory
|
Training |
recursion |
1300 |
25% |
39
|
Pascal's Triangle Problem
|
pastriangle
|
Happy School |
dp-matrix |
1700p |
16% |
86
|
Dây cáp và máy tính
|
comgraph
|
Happy School |
dfs/bfs/pfs |
300p |
26% |
86
|
Lốc xoáy
|
tornadonotnh
|
Khác |
adhoc |
150 |
12% |
23
|
fraction
|
fraction
|
Khác |
dynamic programming, number theory, 07. Sắp xếp (sortings) |
1700p |
18% |
109
|
Diện tích phần giao
|
unionarea
|
Training |
implementation |
300p |
0% |
0
|
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2
|
23a5plk2
|
Training |
math, math-general |
1300 |
7% |
112
|
For Primary Students
|
scr01abc
|
Cốt Phốt |
implementation |
800 |
18% |
136
|
Bán trà sữa
|
gltht23r1milktea
|
HSG THPT |
greedy, dfs/bfs/pfs |
2300 |
4% |
11
|
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 1
|
23a5plk1
|
Training |
math, binary-search, math-general, bignum |
1600 |
12% |
15
|
Avatar
|
gltht23r1avatar
|
HSG THCS |
07. Sắp xếp (sortings), two-pointers, binary-search |
100 |
19% |
403
|
Biến đổi
|
gltht23r1gcd
|
HSG THCS |
math, implementation |
100 |
19% |
474
|
Đong dầu
|
gltht23r1dongdau
|
HSG THCS |
math, implementation |
100 |
18% |
598
|
Em trang trí
|
gltht23r1decor
|
THT Bảng A |
implementation |
100 |
56% |
723
|
Quý Mão 2023
|
22c2quymao2023
|
THT |
sieve, dp-general, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1500p |
23% |
104
|
Lướt sóng
|
22c2surf
|
THT |
greedy, dynamic programming, stl |
1600p |
18% |
132
|
Nhân
|
22c2bignum
|
THT |
math |
1100p |
15% |
757
|
Đoạn đường nhàm chán
|
22c2kdistinct
|
THT |
two-pointers |
1400p |
26% |
250
|
Equal Candies
|
equalcandies
|
Cốt Phốt |
adhoc |
900 |
40% |
190
|
Tìm số hạng thứ n
|
cb03
|
THT Bảng A |
math |
800 |
60% |
2952
|
Số siêu tròn
|
extremecf
|
Cốt Phốt |
math |
1100p |
37% |
548
|