Bão
|
23ththnb3
|
THT |
dfs/bfs/pfs |
1600 |
7% |
27
|
Trung bình cộng
|
23ththnb2
|
THT |
math, two-pointers |
1300 |
17% |
215
|
Đếm cặp
|
23ththnb1
|
THT |
math |
1000 |
16% |
363
|
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023)
|
23dnab4
|
HSG THCS |
math |
1 |
21% |
104
|
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023)
|
23dnab3
|
HSG THCS |
math |
1 |
11% |
76
|
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023)
|
23dnab2
|
HSG THCS |
math |
1 |
35% |
249
|
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023)
|
23dnab1
|
HSG THCS |
math |
1 |
59% |
335
|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbga5
|
THT |
brute force, math, math-general |
1100 |
38% |
173
|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbga4
|
THT |
math, math-general |
1000p |
17% |
124
|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbga3
|
THT |
math, math-general |
900 |
25% |
214
|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbga2
|
THT |
math, math-general |
800 |
17% |
305
|
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbga1
|
THT |
draw |
800 |
53% |
76
|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgb1
|
THT |
math, math-general, adhoc, implementation |
800 |
21% |
1134
|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgb2
|
THT |
brute force, binary-search, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1300 |
18% |
156
|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgb3c1
|
THT |
04 string (Chuỗi), binary-search, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1600 |
14% |
183
|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgb4c2
|
THT |
math, math-general |
1700p |
11% |
211
|
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgc3
|
THT |
dynamic programming, dijkstra |
1900p |
19% |
49
|
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgc4
|
THT |
data structures, graph theory, dsu, dfs/bfs/pfs, centroid |
2200p |
6% |
15
|
ESEQ
|
eseq
|
Khác |
Tổng hợp |
100p |
0% |
0
|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a4
|
THT |
adhoc |
100 |
21% |
306
|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a3
|
THT |
adhoc |
100 |
48% |
668
|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a1
|
Khác |
brute force |
100 |
49% |
95
|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a2
|
Khác |
brute force |
100 |
36% |
943
|
Bán Bóng
|
sellballs
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
1000p |
20% |
197
|
Tạo Cây
|
buildtree
|
contest |
dynamic programming, dp-tree, graph |
2300p |
18% |
132
|
Xuất xâu
|
aprilstring
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
100 |
14% |
416
|
Đa vũ trụ
|
april3multiverse
|
Đề chưa ra |
unlabelled |
1 |
11% |
286
|
hội người tạm mù việt nam
|
april3braille
|
Đề chưa ra |
04 string (Chuỗi) |
1 |
5% |
22
|
Đoán xem!
|
april1doanxem
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
adhoc |
50 |
29% |
816
|
Rooftop
|
april3rooftop
|
Đề chưa ra |
unlabelled |
100 |
30% |
316
|
Không làm mà đòi có ăn
|
april3tinder
|
ABC |
unlabelled |
1 |
34% |
255
|
Racing Students
|
april3students
|
Đề chưa ra |
2sat |
1p |
1% |
1
|
một bài dễ
|
april3easy
|
HSG THCS |
sieve |
1 |
7% |
63
|
Câu đố tuyển dụng
|
april3riddle
|
Đề chưa ra |
adhoc |
1p |
48% |
196
|
Chương trình tuyển chọn người yêu
|
april3dating
|
Đề chưa ra |
adhoc |
1p |
9% |
10
|
Leo Thang
|
23gl2b3
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
binary-search |
900p |
12% |
379
|
Bảo vệ Trái Đất
|
23gl2b1
|
contest |
brute force |
100 |
52% |
1350
|
Tổng Cặp Tích
|
23gl2b2
|
contest |
adhoc |
1000p |
21% |
1052
|
Chia Kẹo
|
23gl2b5
|
contest |
brute force, dynamic programming, meet-in-the-middle, bitset |
1800p |
9% |
310
|
Tổng Mũ
|
23gl2b4
|
contest |
adhoc |
1000p |
14% |
427
|
Rút Tiền
|
23on2c23
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
dijkstra |
1500 |
10% |
31
|
Chụp Ảnh
|
23on2c21
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings), binary-search |
1100p |
25% |
131
|
Trò chơi chặn đường
|
olp4ck2d
|
OLP MT&TN |
graph theory, dfs/bfs/pfs, dijkstra, flow-general, graph |
2100p |
18% |
119
|
Tổng các chữ số
|
olp4ck1d2c
|
OLP MT&TN |
math |
1500 |
7% |
154
|
Vòng tròn số
|
olp4ck1c2b
|
OLP MT&TN |
dynamic programming |
1300 |
12% |
60
|
Phần thưởng
|
olp4ck1b2a
|
OLP MT&TN |
07. Sắp xếp (sortings), adhoc |
1000p |
20% |
320
|
Bảng số
|
olp4ck1a
|
OLP MT&TN |
implementation |
800 |
50% |
797
|
Tìm hiểu văn hóa
|
olp4ck3b
|
OLP MT&TN |
2sat |
2400 |
2% |
22
|
Khai thác khoáng sản
|
olp4ck3c
|
OLP MT&TN |
graph |
100p |
1% |
2
|
Thám hiểm khảo cổ
|
olp4ck3a
|
OLP MT&TN |
graph |
1700p |
5% |
90
|