Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Đếm nguyên âm vowel Training 100p 27% 220
Mạng điện enet vn.spoj 500p 14% 6
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) tpn HSG THCS 300p 15% 114
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) superprime15 HSG THCS 300p 18% 752
Lọc số (TS10LQĐ 2015) locso HSG THCS 300p 17% 428
Câu chuyện người lính military vn.spoj 450p 39% 41
Đảo giấu vàng gold vn.spoj 350p 31% 7
ZABAVA zabava vn.spoj 1700p 28% 43
Giải phương trình tổng các ước simpleuoc Cốt Phốt 400 12% 45
Ước lớn nhất maxdivisor Khác 350p 9% 271
Dãy số daysoscratch Training 100 54% 531
Lũy thừa mod powmodulo Training 250p 22% 131
Đế chế vnempire vn.spoj 350p 41% 19
4 VALUES largeval Khác 100 53% 763
Basic Or func01 Training 100 33% 70
Python File icpc21pythonfile ICPC 400 31% 377
Shoes Game icpc21shoesgame ICPC 400 41% 151
Coin Toss icpc21cointoss ICPC 400 20% 5
Binary String Set icpc21binstrset ICPC 400 20% 19
Special Number icpc21specialnumber ICPC 400 23% 14
Rounded Convex Hull icpc21roundedconvex ICPC 400 0% 0
Grouping icpc21grouping ICPC 400 7% 3
Gift Box Lottery icpc21giftboxlottery ICPC 400 8% 1
Workers Roadmap icpc21workersroadmap ICPC 1600 33% 54
Lexigraphical Matrix icpc21lexmatrix ICPC 400 4% 1
Subset Counting icpc21subsetcount ICPC 400 0% 0
Graph icpc21graph ICPC 400 0% 0
Sơn son Happy School 200 41% 354
Thơ tình ái thotinhai Happy School 200 46% 168
Số Đặc Biệt Thứ K specialnumber Happy School 600p 22% 30
Trò Chơi Lừa Người chungkhoan Happy School 1700 8% 37
Số đỏ sodo Happy School 400 23% 16
Trồng dâu trongdau Happy School 350p 11% 19
5 anh em siêu nhân 5anhemsieunhan Training 150 35% 256
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất averagemax Happy School 1800p 5% 48
Diện tích hình chữ nhật areas vn.spoj 300p 11% 13
BOOLEAN 1 bool01 Training 100p 45% 195
Report report Khác 0 0% 0
Bug Report bugreport Khác 0 0% 0
Ngày tháng năm kế tiếp daymonthyear Training 100 25% 334
Array Practice - 02 arrayprac2 Array Practice 100 31% 374
Chữ P plank vn.spoj 450p 33% 23
Những con số contest Training 200 30% 57
CONSECUTIVE consecutive Training 120p 63% 193
Khối rubik rubikcube Training 200p 17% 145
POLYGON AREA polygonarea Training 250 60% 78
Phân tích số pts HSG THCS 100p 20% 230
MAX AREA (Hard ver.) hcnkho Training 100p 23% 135
MAX AREA (Easy ver.) hcnde Training 100p 20% 185
LINEGAME linegame09 Training 1000 39% 122