CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
cses1132
|
CSES |
1500p |
48% |
134
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
39% |
1290
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
cses1092
|
CSES |
1000 |
37% |
490
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
11% |
31
|
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
cses1072
|
CSES |
1200p |
48% |
484
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
17% |
558
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
cses1070
|
CSES |
1000p |
36% |
900
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
33% |
1757
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
25% |
234
|
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
|
cses1164
|
CSES |
1300 |
35% |
197
|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
cses1661
|
CSES |
1000p |
30% |
599
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
cses1660
|
CSES |
1000p |
43% |
812
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
cses1094
|
CSES |
900p |
41% |
1715
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
cses1662
|
CSES |
1000p |
26% |
615
|
2 3 GO !!
|
go23
|
Cốt Phốt |
120 |
23% |
53
|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
cses2428
|
CSES |
1500p |
44% |
527
|
CSES - Array Division | Chia mảng
|
cses1085
|
CSES |
1200p |
37% |
529
|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
|
cses1071
|
CSES |
1000 |
39% |
631
|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
cses1620
|
CSES |
1100p |
30% |
706
|
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
cses1069
|
CSES |
900p |
38% |
1456
|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
|
cses1082
|
CSES |
1600 |
16% |
428
|
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
|
cses1143
|
CSES |
1600p |
46% |
251
|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
cses1647
|
CSES |
1300 |
41% |
494
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
cses1652
|
CSES |
1300 |
55% |
269
|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
|
cses1651
|
CSES |
1600p |
38% |
325
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
cses1650
|
CSES |
1500p |
58% |
311
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
cses1649
|
CSES |
1500p |
46% |
329
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
cses1648
|
CSES |
1600p |
42% |
414
|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
|
cses1731
|
CSES |
1800p |
27% |
148
|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
cses1068
|
CSES |
800p |
49% |
2251
|
CUT 1
|
catgiay1
|
HSG THCS |
150 |
40% |
182
|
CSES - String Matching | Khớp xâu
|
cses1753
|
CSES |
1400p |
20% |
487
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp
|
olp3slsplit
|
OLP MT&TN |
100 |
9% |
2
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà
|
olp3slrent
|
OLP MT&TN |
100 |
15% |
20
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu
|
olp3sldoublehead
|
OLP MT&TN |
100p |
13% |
56
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ
|
olp3sldefence
|
OLP MT&TN |
100 |
12% |
19
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu
|
olp3slhuhu
|
OLP MT&TN |
100 |
5% |
23
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
|
olp3slpushcircle
|
OLP MT&TN |
1200 |
20% |
125
|
SIBICE
|
sibicefc
|
Free Contest |
99 |
48% |
153
|
Nobita và cửa ải cuối cùng
|
mutiplek
|
Training |
300 |
15% |
73
|
Lời nguyền của Shizuka
|
curse
|
Training |
300 |
18% |
187
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla2
|
THT |
100 |
43% |
676
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla4
|
THT |
200 |
26% |
289
|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc2
|
THT |
100 |
10% |
31
|
Chọn nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc5
|
THT |
100 |
0% |
0
|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc3
|
THT |
100 |
6% |
33
|
Chọn cặp (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc4
|
THT |
100 |
7% |
9
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc1
|
THT |
100 |
7% |
40
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
bobatht
|
THT |
100 |
11% |
25
|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
|
dhbb2022sum
|
DHBB |
200 |
16% |
305
|