CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
cses1640
|
CSES |
900 |
25% |
1379
|
Hội những người anh em
|
pairgcd
|
Training |
2000 |
8% |
15
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
cses1139
|
CSES |
2000p |
42% |
199
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
28% |
186
|
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
|
cses1138
|
CSES |
1800p |
40% |
110
|
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
|
cses1137
|
CSES |
1800p |
45% |
126
|
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
|
cses1135
|
CSES |
1600p |
38% |
131
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
cses1688
|
CSES |
1700p |
47% |
134
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
cses1687
|
CSES |
1700p |
43% |
146
|
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
|
cses1133
|
CSES |
1600p |
52% |
104
|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
|
cses1131
|
CSES |
1500p |
42% |
187
|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
|
cses2168
|
CSES |
1400p |
30% |
143
|
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
cses1163
|
CSES |
1300p |
38% |
323
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
cses1618
|
CSES |
900p |
45% |
1027
|
CSES - Towers | Tòa tháp
|
cses1073
|
CSES |
1200p |
38% |
427
|
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
cses1141
|
CSES |
1200p |
30% |
788
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
36% |
184
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
38% |
646
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
cses2183
|
CSES |
1300p |
47% |
525
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
cses1074
|
CSES |
1100p |
35% |
741
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
33% |
83
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
cses1084
|
CSES |
900p |
35% |
1108
|
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới
|
cses2418
|
CSES |
2200 |
0% |
0
|
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
cses1132
|
CSES |
1500p |
50% |
130
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
39% |
1270
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
cses1092
|
CSES |
1000 |
36% |
474
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
11% |
29
|
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
cses1072
|
CSES |
1200p |
48% |
469
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
17% |
527
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
cses1070
|
CSES |
1000p |
36% |
859
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
33% |
1648
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
25% |
219
|
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
|
cses1164
|
CSES |
1300 |
35% |
191
|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
cses1661
|
CSES |
1000p |
30% |
581
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
cses1660
|
CSES |
1000p |
43% |
785
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
cses1094
|
CSES |
900p |
41% |
1679
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
cses1662
|
CSES |
1000p |
26% |
588
|
2 3 GO !!
|
go23
|
Cốt Phốt |
120 |
23% |
52
|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
cses2428
|
CSES |
1500p |
43% |
486
|
CSES - Array Division | Chia mảng
|
cses1085
|
CSES |
1200p |
37% |
507
|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
|
cses1071
|
CSES |
1000 |
39% |
611
|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
cses1620
|
CSES |
1100p |
29% |
680
|
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
cses1069
|
CSES |
900p |
38% |
1424
|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
|
cses1082
|
CSES |
1600 |
16% |
412
|
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
|
cses1143
|
CSES |
1600p |
46% |
238
|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
cses1647
|
CSES |
1300 |
40% |
477
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
cses1652
|
CSES |
1300 |
54% |
259
|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
|
cses1651
|
CSES |
1600p |
38% |
317
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
cses1650
|
CSES |
1500p |
57% |
281
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
cses1649
|
CSES |
1500p |
46% |
320
|