Hình chữ nhật (THTB TQ 2017)
|
hcnthtb
|
Training |
200p |
25% |
17
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
54
|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbholess
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
26% |
16
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
17% |
24
|
Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
14% |
26
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
34% |
20
|
Từ điển (THTB TQ 2014)
|
dictionarythtb
|
Training |
198p |
0% |
0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
seqk
|
THT |
400p |
16% |
21
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
20% |
89
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
38% |
79
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
18% |
72
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
19% |
71
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
15% |
32
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
10% |
39
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
500p |
2% |
1
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
450p |
13% |
45
|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna1
|
HSG THCS |
100p |
26% |
892
|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna2
|
HSG THCS |
100p |
58% |
658
|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna3
|
HSG THCS |
100p |
27% |
578
|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna4
|
HSG THCS |
100p |
11% |
213
|
Bình phương (THTB TQ 2017)
|
binhphuongthtb
|
Training |
300 |
13% |
100
|
Giao điểm (THTB TQ 2014)
|
giaodiemthtb
|
Training |
200p |
24% |
53
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1600p |
11% |
303
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
200p |
37% |
364
|
Phân tích
|
sumanalyse
|
Training |
250p |
24% |
30
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2800p |
4% |
22
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
13% |
7
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1800p |
14% |
10
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
1700p |
39% |
25
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
36% |
1025
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
200 |
17% |
397
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
200 |
27% |
328
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
46% |
1398
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
30% |
72
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
10% |
28
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
20% |
15
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
100 |
25% |
188
|
Tổng khoảng cách trên cây
|
sumdis
|
Training |
1600p |
28% |
17
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
35% |
707
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
32% |
607
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
396
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
466
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
44% |
2998
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
65% |
2417
|
DELETE ODD NUMBERS
|
delodds
|
Cốt Phốt |
100 |
27% |
413
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1286
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1335
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
60% |
1753
|